Có 2 kết quả:
窝点 wō diǎn ㄨㄛ ㄉㄧㄢˇ • 窩點 wō diǎn ㄨㄛ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lair
(2) den (of illegal activities)
(2) den (of illegal activities)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lair
(2) den (of illegal activities)
(2) den (of illegal activities)
Bình luận 0